揭
揭 nét Việt
jiē
- khám phá
jiē
- khám phá
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa揭, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 揭露 (jiē lù) : lộ ra