旨
旨 nét Việt
zhǐ
- mục đích
zhǐ
- mục đích
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䟖 : erroneous variant of 趾[zhi3];
- 厎 : whetstone;
- 只 : chỉ có
- 咫 : 8 in. length unit of Zhou dynasty;
- 址 : địa điểm
- 夂 : walk slowly' component in Chinese characters; see also 冬字頭|冬字头[dong1 zi4 tou2];
- 徵 : 4th note in pentatonic scale 五音[wu3 yin1], roughly sol; see also 徵|征[zheng1];
- 恉 : purport;
- 指 : có nghĩa
- 枳 : (orange); hedge thorn;
- 止 : chỉ có
- 沚 : islet;
- 祉 : felicity;
- 纸 : giấy
- 芷 : angelica (type of iris); plant root used in TCM;
- 趾 : toe;
- 轵 : end of axle outside of hub;
- 酯 : ester;
- 阯 : foundation;
- 黹 : embroidery;
- 𠮛 : purpose; excellent
Các từ chứa旨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 宗旨 (zōng zhǐ) : mục đích