止
止 nét Việt
zhǐ
- chỉ có
zhǐ
- chỉ có
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䟖 : erroneous variant of 趾[zhi3];
- 厎 : whetstone;
- 只 : chỉ có
- 咫 : 8 in. length unit of Zhou dynasty;
- 址 : địa điểm
- 夂 : walk slowly' component in Chinese characters; see also 冬字頭|冬字头[dong1 zi4 tou2];
- 徵 : 4th note in pentatonic scale 五音[wu3 yin1], roughly sol; see also 徵|征[zheng1];
- 恉 : purport;
- 指 : có nghĩa
- 旨 : mục đích
- 枳 : (orange); hedge thorn;
- 沚 : islet;
- 祉 : felicity;
- 纸 : giấy
- 芷 : angelica (type of iris); plant root used in TCM;
- 趾 : toe;
- 轵 : end of axle outside of hub;
- 酯 : ester;
- 阯 : foundation;
- 黹 : embroidery;
- 𠮛 : purpose; excellent
Các câu ví dụ với 止
-
公共场所禁止抽烟。
Gōnggòng chǎngsuǒ jìnzhǐ chōuyān.
Các từ chứa止, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 禁止 (jìn zhǐ) : cấm
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 阻止 (zǔ zhǐ) : ngăn chặn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不止 (bù zhǐ) : nhiều hơn
- 防止 (fáng zhǐ) : ngăn chặn
- 截止 (jié zhǐ ) : cắt
- 迄今为止 (qì jīn wéi zhǐ) : cho đến nay
- 制止 (zhì zhǐ) : dừng lại
- 终止 (zhōng zhǐ) : chấm dứt