旷
曠
旷 nét Việt
kuàng
- mở
kuàng
- mở
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa旷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 旷课 (kuàng kè) : vắng mặt