Ý nghĩa và cách phát âm của 朕

Ký tự giản thể / phồn thể

朕 nét Việt

zhèn

  • I
  • we (imperial use)
  • subtle

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : furrow in field; small drainage;
  • : rung
  • : to hit; to thrust;
  • : pupil;
  • : to provide relief; to aid;
  • : thị trấn
  • : mảng
  • : sốc
  • : legendary bird whose feathers can be used as poison; poisonous; to poison sb;