阵
陣
阵 nét Việt
zhèn
- mảng
zhèn
- mảng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa阵, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
阵 (zhèn): mảng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 阵地 (zhèn dì) : chức vụ
- 阵容 (zhèn róng) : xếp hàng