桃
桃 nét Việt
táo
- đào
táo
- đào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa桃, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
桃 (táo): đào
-