陶
陶 nét Việt
táo
- đồ gốm
táo
- đồ gốm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa陶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 陶瓷 (táo cí) : gốm sứ
- 陶醉 (táo zuì ) : vui chơi
- 熏陶 (xūn táo) : edify