逃
逃 nét Việt
táo
- bỏ trốn
táo
- bỏ trốn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa逃, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
逃 (táo): bỏ trốn
- 逃避 (táo bì) : bỏ trốn
-