Ý nghĩa và cách phát âm của 洮

Ký tự giản thể / phồn thể

洮 nét Việt

táo

  • to cleanse
  • name of a river

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : pottery;
  • : wail;
  • : đào
  • : dunce; blockhead;
  • : cọ rửa
  • : bind; cord; twist;
  • : nho
  • : bỏ trốn
  • : very drunk; blotto; happy appearance; happy looks;
  • : đồ gốm
  • : hand drum used by peddlers;
  • : a drum-shaped rattle (used by peddlers or as a toy); rattle-drum;