棒
棒 nét Việt
bàng
- baton
bàng
- baton
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 棒
-
你真棒,什么都会!
Nǐ zhēn bàng, shénme dūhuì! -
你的字写得真棒!
Nǐ de zì xiě dé zhēn bàng!
Các từ chứa棒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
棒 (bàng): baton
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 棍棒 (gùn bàng) : gậy