Ý nghĩa và cách phát âm của 棵

Ký tự giản thể / phồn thể

棵 nét Việt

  • cây

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 棵

  • 这棵树又高又大。
    Zhè kē shù yòu gāo yòu dà.
  • 这棵树已经死了。
    Zhè kē shù yǐjīng sǐle.

Các từ chứa棵, theo cấp độ HSK