科
科 nét Việt
kē
- chi nhánh
kē
- chi nhánh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嵙 : place name;
- 柯 : handle of ax; stem;
- 棵 : cây
- 珂 : jade-like stone;
- 疴 : disease; also pr. [e1];
- 瞌 : to doze off; sleepy;
- 磕 : gõ cửa
- 稞 : (wheat);
- 窠 : nest;
- 簻 : big; hunger;
- 苛 : severe; exacting;
- 薖 : big; hungry-looking;
- 蝌 : tadpole;
- 趷 : to jolt;
- 轲 : given name of Mencius;
- 钶 : columbium;
- 颏 : chin;
- 颗 : miếng
- 髁 : condyles;
Các câu ví dụ với 科
-
他在学校里学习了很多科学知识。
Tā zài xuéxiào lǐ xuéxíle hěnduō kēxué zhīshì.
Các từ chứa科, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 科学 (kē xué) : khoa học
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 本科 (běn kē) : đại học
- 内科 (nèi kē) : nội y
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 科目 (kē mù) : môn học