Ý nghĩa và cách phát âm của 科

Ký tự giản thể / phồn thể

科 nét Việt

  • chi nhánh

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 科

  • 他在学校里学习了很多科学知识。
    Tā zài xuéxiào lǐ xuéxíle hěnduō kēxué zhīshì.

Các từ chứa科, theo cấp độ HSK