毒
毒 nét Việt
dú
- thuốc độc
dú
- thuốc độc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa毒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 病毒 (bìng dú) : vi-rút
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 毒品 (dú pǐn) : thuốc
- 消毒 (xiāo dú) : khử trùng