氪 Ký tự giản thể / phồn thể 氪 nét Việt kè krypton (chemistry) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 克 : gram 刻 : khắc 嗑 : to crack (seeds) between one's teeth; 客 : khách hàng 恪 : respectful; scrupulous; 搕 : to strike; to take in the hand; 榼 : Pusaetha scandens; 溘 : suddenly; 缂 : to woof; 衉 : to vomit; 课 : lớp học 锞 : grease-pot for cart; ingot; 骒 : mare; jenny; 骒 锞