课
課
课 nét Việt
kè
- lớp học
kè
- lớp học
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 课
-
请大家都到教室去上课。
Qǐng dàjiā dōu dào jiàoshì qù shàngkè. -
我们从第十课开始学习。
Wǒmen cóng dì shí kè kāishǐ xuéxí. -
今天我们学习第一课。
Jīntiān wǒmen xuéxí dì yī kè. -
现在,我们上课。
Xiànzài, wǒmen shàngkè. -
7 点 50 了,快上课了
7 Diǎn 50 le, kuài shàngkèle
Các từ chứa课, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
课 (kè): lớp học
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 课程 (kè chéng) : khóa học
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 课题 (kè tí) : môn học
- 旷课 (kuàng kè) : vắng mặt