Ý nghĩa và cách phát âm của 氰

Ký tự giản thể / phồn thể

氰 nét Việt

qíng

  • cyanogen (CN)2
  • ethane dinitrile

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : violent; strong;
  • : tình hình
  • : động cơ
  • : thông thoáng
  • : instrument for straightening bows;
  • : swoon;
  • : to tattoo criminals on the face or forehead;