擎
擎 nét Việt
qíng
- động cơ
qíng
- động cơ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa擎, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 引擎 (yǐn qíng) : động cơ