江
江 nét Việt
jiāng
- con sông
jiāng
- con sông
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 江
-
长江是中国的第一大河。
Chángjiāng shì zhōngguó de dì yī dàhé.
Các từ chứa江, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 长江 (cháng jiāng) : dương tử