Ý nghĩa và cách phát âm của 江

Ký tự giản thể / phồn thể

江 nét Việt

jiāng

  • con sông

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 江

  • 长江是中国的第一大河。
    Chángjiāng shì zhōngguó de dì yī dàhé.

Các từ chứa江, theo cấp độ HSK