犯
犯 nét Việt
fàn
- cam kết
fàn
- cam kết
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa犯, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 触犯 (chù fàn) : phạm tội
- 冒犯 (mào fàn ) : xúc phạm
- 侵犯 (qīn fàn) : xâm phạm
- 罪犯 (zuì fàn) : tội phạm