甥 Ký tự giản thể / phồn thể 甥 nét Việt shēng sister's son nephew Các ký tự có cách phát âm giống nhau 升 : tăng lên 呏 : gallon; quart; 声 : âm thanh 泩 : rising of water; 牲 : sự hy sinh 生 : sinh con 笙 : free reed mouth organ, with wooden pipes stuck into a gourd; 鼪 : stoat; weasel; 𢦑 : Wu 鼪 泩