Ý nghĩa và cách phát âm của 𢦑

𢦑
Ký tự giản thể / phồn thể

𢦑 nét Việt

shēng

  • Wu

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tăng lên
  • : gallon; quart;
  • : âm thanh
  • : rising of water;
  • : sự hy sinh
  • : sinh con
  • : sister's son; nephew;
  • : free reed mouth organ, with wooden pipes stuck into a gourd;
  • : stoat; weasel;