矩
矩 nét Việt
jǔ
- chốc lát
jǔ
- chốc lát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa矩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 规矩 (guī ju) : qui định