Ý nghĩa và cách phát âm của 有条不紊

有条不紊
Từ giản thể
有條不紊
Từ truyền thống

有条不紊 nét Việt

yǒu tiáo bù wěn

  • có phương pháp

HSK level


Nhân vật

  • (yǒu): có
  • (tiáo): bài báo
  • (bù): đừng
  • (wěn): rối