Ý nghĩa và cách phát âm của 刻不容缓

刻不容缓
Từ giản thể
刻不容緩
Từ truyền thống

刻不容缓 nét Việt

kè bù róng huǎn

  • không có thời gian để trì hoãn

HSK level


Nhân vật

  • (kè): khắc
  • (bù): đừng
  • (róng): nội dung
  • (huǎn): chậm