Ý nghĩa và cách phát âm của 药

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

药 nét Việt

yào

  • thuốc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bright; glorious; one of the seven planets of pre-modern astronomy;
  • : brilliant; glorious;
  • 耀 : sáng
  • : Japanese variant of 藥|药;
  • : muốn
  • : chìa khóa
  • : the leg of a boot;
  • : sparrow hawk; Accipiter nisus;

Các câu ví dụ với 药

  • 身体生病了,要吃药。
    Shēntǐ shēngbìngle, yào chī yào.
  • 这个药一天吃三次。
    Zhège yào yītiān chī sāncì.
  • 我感冒了,要吃点儿药。
    Wǒ gǎnmàole, yào chī diǎn er yào.
  • 这种感冒药对我没什么作用。
    Zhè zhǒng gǎnmào yào duì wǒ méi shénme zuòyòng.
  • 药太苦了,我不想吃。
    Yào tài kǔle, wǒ bùxiǎng chī.

Các từ chứa药, theo cấp độ HSK