药
藥
药 nét Việt
yào
- thuốc
yào
- thuốc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 药
-
身体生病了,要吃药。
Shēntǐ shēngbìngle, yào chī yào. -
这个药一天吃三次。
Zhège yào yītiān chī sāncì. -
我感冒了,要吃点儿药。
Wǒ gǎnmàole, yào chī diǎn er yào. -
这种感冒药对我没什么作用。
Zhè zhǒng gǎnmào yào duì wǒ méi shénme zuòyòng. -
药太苦了,我不想吃。
Yào tài kǔle, wǒ bùxiǎng chī.
Các từ chứa药, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
药 (yào): thuốc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 火药 (huǒ yào) : thuốc súng