臁 Ký tự giản thể / phồn thể 臁 nét Việt lián sides of the lower part of the leg Các ký tự có cách phát âm giống nhau 嗹 : chattering; 奁 : bridal trousseau; 帘 : tấm màn 廉 : rẻ tiền 怜 : điều đáng tiếc 涟 : ripple; tearful; 濂 : name of a river in Hunan; 联 : liên hiệp 莲 : lotus; 蠊 : cockroach; 裢 : pouch hung from belt; 连 : cũng 連 : even 镰 : scythe; sickle; 鬑 : hanging temple hair; 鲢 : Hypophthalmichthys moritrix; 脷 镰