镰
鐮
镰 nét Việt
lián
- scythe
- sickle
lián
- scythe
- sickle
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嗹 : chattering;
- 奁 : bridal trousseau;
- 帘 : tấm màn
- 廉 : rẻ tiền
- 怜 : điều đáng tiếc
- 涟 : ripple; tearful;
- 濂 : name of a river in Hunan;
- 联 : liên hiệp
- 臁 : sides of the lower part of the leg;
- 莲 : lotus;
- 蠊 : cockroach;
- 裢 : pouch hung from belt;
- 连 : cũng
- 連 : even
- 鬑 : hanging temple hair;
- 鲢 : Hypophthalmichthys moritrix;