蔇
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            蔇 nét Việt
        
            jì
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - ming
 
                
            
        
    
jì
- ming
 
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- ⺕ : ⺕
 - 㡭 : 𠬝
 - 伎 : lừa
 - 偈 : thơ
 - 冀 : mong
 - 剂 : đặc vụ
 - 剤 : thay đổi
 - 哜 : 哜
 - 垍 : bian
 - 塈 : dập tắt
 - 妓 : gái điếm
 - 季 : mùa
 - 寂 : cô đơn
 - 寄 : gửi
 - 忌 : tránh
 - 悸 : sờ nắn
 - 惎 : rắc rối
 - 技 : kỹ năng
 - 旡 : 旡
 - 既 : cả hai
 - 暨 : xuất tinh
 - 檵 : 檵
 - 洎 : nhón
 - 济 : cứu giúp
 - 済 : 済
 - 漈 : bờ sông
 - 痵 : 痵
 - 瘈 : tàn tật
 - 癠 : 癠
 - 祭 : to offer sacrifice; festive occasion;
 - 稷 : ji
 - 穄 : 穄
 - 穊 : hu
 - 穧 : 穧
 - 継 : qi
 - 纪 : kỷ luật
 - 继 : tiếp theo
 - 罽 : lưới cá
 - 芰 : hạt dẻ nước
 - 蓟 : cây kế
 - 蘻 : fluff
 - 觊 : thèm muốn
 - 计 : mét
 - 记 : nhớ lại
 - 跽 : tát
 - 际 : dịp
 - 霁 : ji
 - 骥 : ji
 - 髻 : updo
 - 鮆 : háu ăn
 - 鰶 : 鰶
 - 鲚 : coilia
 - 鲫 : cá chép diếc