Ý nghĩa và cách phát âm của 薬

Ký tự giản thể / phồn thể

薬 nét Việt

yào

  • Japanese variant of 藥|药

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bright; glorious; one of the seven planets of pre-modern astronomy;
  • : brilliant; glorious;
  • 耀 : sáng
  • : thuốc
  • : muốn
  • : chìa khóa
  • : the leg of a boot;
  • : sparrow hawk; Accipiter nisus;