Ý nghĩa và cách phát âm của 钥

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

钥 nét Việt

yào

  • chìa khóa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : bright; glorious; one of the seven planets of pre-modern astronomy;
  • : brilliant; glorious;
  • 耀 : sáng
  • : thuốc
  • : Japanese variant of 藥|药;
  • : muốn
  • : the leg of a boot;
  • : sparrow hawk; Accipiter nisus;

Các câu ví dụ với 钥

  • 我把钥匙掉在了地上。
    Wǒ bǎ yàoshi diào zàile dìshàng.
  • 我今天忘记带钥匙。
    Wǒ jīntiān wàngjì dài yàoshi.

Các từ chứa钥, theo cấp độ HSK