钥
鑰
钥 nét Việt
yào
- chìa khóa
yào
- chìa khóa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 钥
-
我把钥匙掉在了地上。
Wǒ bǎ yàoshi diào zàile dìshàng. -
我今天忘记带钥匙。
Wǒ jīntiān wàngjì dài yàoshi.
Các từ chứa钥, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 钥匙 (yào shi) : chìa khóa