Ý nghĩa và cách phát âm của 藤

Ký tự giản thể / phồn thể

藤 nét Việt

téng

  • rattan
  • cane
  • vine

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : vassal state of Zhou in Shandong; Teng county in Shandong; surname Teng;
  • : đau đớn
  • : bind; cord; tie up;
  • : teng
  • : flying dragon;
  • : make a (clean) copy;
  • : 汒