Ý nghĩa và cách phát âm của 誊

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

誊 nét Việt

téng

  • make a (clean) copy

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : vassal state of Zhou in Shandong; Teng county in Shandong; surname Teng;
  • : đau đớn
  • : bind; cord; tie up;
  • : teng
  • : rattan; cane; vine;
  • : flying dragon;
  • : 汒