螣 Ký tự giản thể / phồn thể 螣 nét Việt téng flying dragon Các ký tự có cách phát âm giống nhau 滕 : vassal state of Zhou in Shandong; Teng county in Shandong; surname Teng; 疼 : đau đớn 縢 : bind; cord; tie up; 腾 : teng 藤 : rattan; cane; vine; 誊 : make a (clean) copy; 駦 : 汒 誊 縢