Ý nghĩa và cách phát âm của 疼

Ký tự giản thể / phồn thể

疼 nét Việt

téng

  • đau đớn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : vassal state of Zhou in Shandong; Teng county in Shandong; surname Teng;
  • : bind; cord; tie up;
  • : teng
  • : rattan; cane; vine;
  • : flying dragon;
  • : make a (clean) copy;
  • : 汒

Các câu ví dụ với 疼

  • 我的耳朵有点疼,要去医院看看。
    Wǒ de ěrduǒ yǒudiǎn téng, yào qù yīyuàn kàn kàn.
  • 我的腿有点儿疼。
    Wǒ de tuǐ yǒudiǎn er téng.
  • 你的腿还疼吗?
    Nǐ de tuǐ hái téng ma?
  • 我肚子疼。
    Wǒ dùzi téng.

Các từ chứa疼, theo cấp độ HSK