触
觸
触 nét Việt
chù
- chạm
chù
- chạm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa触, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 接触 (jiē chù) : tiếp xúc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 触犯 (chù fàn) : phạm tội