Ý nghĩa và cách phát âm của 诌

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

诌 nét Việt

zhōu

  • to make up (a story)
  • Taiwan pr. [zou1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to conceal; to cover;
  • : tuần
  • : twittering of birds;
  • : syllable;
  • : (feminine name);
  • : tiểu bang
  • : lục địa
  • : name of a district in Shaanxi;
  • : cháo
  • : thuyền
  • : (literary) to curse; to deceive; to lie;
  • : to give to the needy; to bestow alms; charity;
  • : (literary) shaft (of a cart); cart;
  • : divine horse;