赒
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        賙
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                赒 nét Việt
        
            zhōu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - to give to the needy
- to bestow alms
- charity
zhōu
- to give to the needy
- to bestow alms
- charity
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侜 : to conceal; to cover;
- 周 : tuần
- 啁 : twittering of birds;
- 喌 : syllable;
- 婤 : (feminine name);
- 州 : tiểu bang
- 洲 : lục địa
- 盩 : name of a district in Shaanxi;
- 粥 : cháo
- 舟 : thuyền
- 诌 : to make up (a story); Taiwan pr. [zou1];
- 诪 : (literary) to curse; to deceive; to lie;
- 辀 : (literary) shaft (of a cart); cart;
- 騆 : divine horse;
