舟
舟 nét Việt
zhōu
- thuyền
zhōu
- thuyền
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 侜 : to conceal; to cover;
- 周 : tuần
- 啁 : twittering of birds;
- 喌 : syllable;
- 婤 : (feminine name);
- 州 : tiểu bang
- 洲 : lục địa
- 盩 : name of a district in Shaanxi;
- 粥 : cháo
- 诌 : to make up (a story); Taiwan pr. [zou1];
- 诪 : (literary) to curse; to deceive; to lie;
- 赒 : to give to the needy; to bestow alms; charity;
- 辀 : (literary) shaft (of a cart); cart;
- 騆 : divine horse;
Các từ chứa舟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
舟 (zhōu): thuyền
-