豹 Ký tự giản thể / phồn thể 豹 nét Việt bào báo Các ký tự có cách phát âm giống nhau 儤 : âm 刨 : máy bay 報 : Reported 报 : báo cáo 抱 : giữ 暴 : hung bạo 爆 : nổ 菢 : nở 虣 : hung ác 趵 : nhảy 鲍 : bào ngư 儤 趵