暴
暴 nét Việt
bào
- hung bạo
bào
- hung bạo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa暴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 暴力 (bào lì) : bạo lực
- 暴露 (bào lù) : để lộ ra
- 风暴 (fēng bào) : bão táp