Ý nghĩa và cách phát âm của 跟

Ký tự giản thể / phồn thể

跟 nét Việt

gēn

  • với

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 跟

  • 我跟朋友在一块儿呢。
    Wǒ gēn péngyǒu zài yīkuài er ne.
  • 这件事,跟我没关系。
    Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì.
  • 姐姐跟妈妈一起去公园了。
    Jiějiě gēn māmā yīqǐ qù gōngyuánle.
  • 我跟邻居们的关系非常好。
    Wǒ gēn línjūmen de guānxì fēicháng hǎo.
  • 我特别想跟你一起去。
    Wǒ tèbié xiǎng gēn nǐ yīqǐ qù.

Các từ chứa跟, theo cấp độ HSK