跟
跟 nét Việt
gēn
- với
gēn
- với
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 根 : nguồn gốc
Các câu ví dụ với 跟
-
我跟朋友在一块儿呢。
Wǒ gēn péngyǒu zài yīkuài er ne. -
这件事,跟我没关系。
Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì. -
姐姐跟妈妈一起去公园了。
Jiějiě gēn māmā yīqǐ qù gōngyuánle. -
我跟邻居们的关系非常好。
Wǒ gēn línjūmen de guānxì fēicháng hǎo. -
我特别想跟你一起去。
Wǒ tèbié xiǎng gēn nǐ yīqǐ qù.
Các từ chứa跟, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
跟 (gēn): với
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 跟前 (gēn qián) : ở đằng trước
- 跟随 (gēn suí) : theo
- 跟踪 (gēn zōng) : theo dõi