更
更 nét Việt
gèng
- hơn
gèng
- hơn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 𧰨 : 𡗞
Các câu ví dụ với 更
-
他比我更喜欢游泳。
Tā bǐ wǒ gèng xǐhuān yóuyǒng. -
你并不笨,只是需要更努力。
Nǐ bìng bù bèn, zhǐshì xūyào gèng nǔlì. -
父母应该给孩子更多的鼓励。
Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì. -
他把艺术看得比自己的生命更重要。
Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào.
Các từ chứa更, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
更 (gèng): hơn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 更新 (gēng xīn) : cập nhật
- 更正 (gēng zhèng) : chính xác
- 自力更生 (zì lì gēng shēng) : tự lực