辜
辜 nét Việt
gū
- gu
gū
- gu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa辜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 辜负 (gū fù) : để xuống
- 无辜 (wú gū ) : vô tội