鑫 Ký tự giản thể / phồn thể 鑫 nét Việt xīn (used in names of people and shops, symbolizing prosperity) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 䜣 : pleased; delighted; happy; variant of 欣; 廞 : to prepare horses and chariots for battle; 心 : tim 忻 : happy; 新 : mới 昕 : dawn; 欣 : vui mừng 歆 : pleased; moved; 炘 : mid-day glare; heat; 芯 : lamp pith; wick; 薪 : tiền lương 辛 : xin 锌 : zinc (chemistry); 馨 : fragrant; 昕 伈