递
遞
递 nét Việt
dì
- vượt qua
dì
- vượt qua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa递, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
递 (dì): vượt qua
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 递增 (dì zēng) : tăng