雄
雄 nét Việt
xióng
- nam giới
xióng
- nam giới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 熊 : chịu
Các từ chứa雄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 英雄 (yīng xióng) : anh hùng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 雌雄 (cí xióng) : nam và nữ
- 雄厚 (xióng hòu) : mạnh
- 雄伟 (xióng wěi) : hùng vĩ