𢀖
𢀖 nét Việt
jīng
- 舋
jīng
- 舋
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 京 : bắc kinh
- 兢 : jing
- 惊 : sốc
- 旌 : banner; make manifest;
- 晶 : pha lê
- 泾 : Jing River;
- 睛 : con mắt
- 粳 : round-grained nonglutinous rice (Japonica rice); Taiwan pr. [geng1];
- 精 : khỏe
- 経 : Japanese variant of 經|经;
- 经 : xuyên qua
- 腈 : acrylic;
- 茎 : thân cây
- 荆 : chaste tree or berry (Vitex agnus-castus); alternative name for the Zhou Dynasty State of Chu 楚國|楚国[Chu3 Guo2];
- 菁 : leek flower; lush; luxuriant;
- 鲸 : whale;
- 麖 : red deer;
- 麠 : red deer; sambar deer;