𣪠
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            𣪠 nét Việt
        
            jī
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - 𡭴
 
                
            
        
    
jī
- 𡭴
 
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丌 : không phải
 - 乩 : yi
 - 击 : đánh
 - 剞 : yan
 - 叽 : càu nhàu
 - 唧 : chi
 - 圾 : rác rưởi
 - 基 : căn cứ
 - 姫 : hime
 - 姬 : ji
 - 屐 : làm tắc nghẽn
 - 撃 : hoảng sợ
 - 机 : máy móc
 - 激 : phấn khích
 - 犄 : cánh quân
 - 玑 : ji
 - 畸 : bất thường
 - 畿 : ji
 - 癪 : 癪
 - 矶 : đá
 - 禨 : 禨
 - 积 : sản phẩm
 - 稽 : kiểm tra
 - 積 : product
 - 笄 : 笄
 - 箕 : kei
 - 绩 : thành tích
 - 缉 : muốn
 - 羁 : kiềm chế
 - 肌 : cơ bắp
 - 虀 : gia vị
 - 觭 : cô đơn
 - 讥 : chế nhạo
 - 赍 : 赍
 - 跂 : bàn chân có sáu ngón chân
 - 跻 : xếp hạng giữa
 - 迹 : dấu vết
 - 隮 : cầu vồng
 - 韲 : 𠇍
 - 饥 : đói bụng
 - 鶏 : 鶏
 - 鸡 : những con gà
 - 齑 : đột ngột