鸡
雞
鸡 nét Việt
jī
- những con gà
jī
- những con gà
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丌 : không phải
- 乩 : yi
- 击 : đánh
- 剞 : yan
- 叽 : càu nhàu
- 唧 : chi
- 圾 : rác rưởi
- 基 : căn cứ
- 姫 : hime
- 姬 : ji
- 屐 : làm tắc nghẽn
- 撃 : hoảng sợ
- 机 : máy móc
- 激 : phấn khích
- 犄 : cánh quân
- 玑 : ji
- 畸 : bất thường
- 畿 : ji
- 癪 : 癪
- 矶 : đá
- 禨 : 禨
- 积 : sản phẩm
- 稽 : kiểm tra
- 積 : product
- 笄 : 笄
- 箕 : kei
- 绩 : thành tích
- 缉 : muốn
- 羁 : kiềm chế
- 肌 : cơ bắp
- 虀 : gia vị
- 觭 : cô đơn
- 讥 : chế nhạo
- 赍 : 赍
- 跂 : bàn chân có sáu ngón chân
- 跻 : xếp hạng giữa
- 迹 : dấu vết
- 隮 : cầu vồng
- 韲 : 𠇍
- 饥 : đói bụng
- 鶏 : 鶏
- 齑 : đột ngột
- 𣪠 : 𡭴
Các câu ví dụ với 鸡
-
我每天早上都要吃个鸡蛋。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu yào chī gè jīdàn. -
请给我一公斤鸡蛋。
Qǐng gěi wǒ yī gōngjīn jīdàn. -
除了不吃肉,我还不吃鸡蛋。
Chú liǎo bù chī ròu, wǒ hái bù chī jīdàn. -
我买了一公斤鸡蛋。
Wǒ mǎile yī gōngjīn jīdàn.
Các từ chứa鸡, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 鸡蛋 (jī dàn) : trứng